talk sense Thành ngữ, tục ngữ
talk sense
talk sense
Speak rationally and coherently, as in Ranting and raving won't help; it's time we talked sense, or I wish you'd talk some sense into that son of yours. Shakespeare used this idiom in slightly different form in The Merry Wives of Windsor (2:1): “Believe it, Page, he speaks sense.” tiềm năng nói chuyện
Trình bày quan điểm hợp lý, argumentation và mạch lạc; để nói rõ ràng và hợp lý. Anh nói bất hợp lý, Bill - làm thế quái nào mà một kế hoạch như vậy lại tiềm thi? Tôi rất vui vì cuối cùng ai đó cũng nói được ý nghĩa trong cuộc họp này !. Xem thêm: sense, allocution allocution faculty
Nói hợp lý và mạch lạc, như trong Ranting và agitated sẽ bất giúp ích được gì; vừa đến lúc chúng ta nói chuyện hợp lý, hoặc tui ước bạn có thể nói được điều gì đó hợp lý với đứa con trai của bạn. Shakespeare vừa sử dụng thành ngữ này với hình thức hơi khác trong The Merry Wives of Windsor (2: 1): "Tin đi, Page, anh ấy nói có lý." . Xem thêm: cảm tính, nói chuyện nói chuyện có lý
Để nói chuyện hợp lý, mạch lạc .. Xem thêm: cảm tính, nói chuyện. Xem thêm:
An talk sense idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talk sense, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ talk sense